Có 5 kết quả:

奇崛 qí jué ㄑㄧˊ ㄐㄩㄝˊ奇絕 qí jué ㄑㄧˊ ㄐㄩㄝˊ奇绝 qí jué ㄑㄧˊ ㄐㄩㄝˊ奇譎 qí jué ㄑㄧˊ ㄐㄩㄝˊ奇谲 qí jué ㄑㄧˊ ㄐㄩㄝˊ

1/5

qí jué ㄑㄧˊ ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

strange and prominent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strange
(2) rare
(3) bizarre

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strange and deceitful
(2) sly
(3) treacherous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strange and deceitful
(2) sly
(3) treacherous

Bình luận 0